Mẫu đề tài đề án tốt nghiệp TOPICA, đề án ngành Tài Chính Ngân Hàng đề tài phân tích tài chính công ty XX
1 GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TBYT ĐÀ NẴNG
Cho thông tin doanh nghiệp như sau: CÔNG TY CỔ PHẦN X; Đơn vị: triệu đồng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | |||
Chỉ tiêu | Năm | ||
N | N-1 | N-2 | |
A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 100,000 | 88,000 | 82,000 |
1. Tài sản ngắn hạn | 35,000 | 33,000 | 29,000 |
1.1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,000 | 4,500 | 3,000 |
1.2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,500 | 3,500 | 4,000 |
1.3. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,500 | 8,000 | 6,500 |
1.4. Hàng tồn kho | 15,000 | 12,000 | 10,500 |
1.5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,000 | 5,000 | 5,000 |
2. Tài sản dài hạn | 65,000 | 55,000 | 53,000 |
2.1. Các khoản phải thu dài hạn | 7,000 | 4,000 | 5,000 |
2.2. Tài sản cố định | 50,000 | 48,000 | 45,000 |
2.3. Bất động sản đầu tư | – | – | – |
2.4. Tài sản dở dang dài hạn | – | – | – |
2.5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | – | – |
2.6. Tài sản dài hạn khác | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
2.7. Lợi thế thương mại (trước 2015) | – | – | – |
B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 100,000 | 88,000 | 82,000 |
1. Nợ phải trả | 68,000 | 58,000 | 55,000 |
1.1. Nợ ngắn hạn | 23,000 | 19,500 | 18,000 |
1.2. Nợ dài hạn | 45,000 | 38,500 | 37,000 |
2. Vốn chủ sở hữu | 32,000 | 30,000 | 27,000 |
2.1. Vốn và các quỹ | 32,000 | 30,000 | 27,000 |
2.2. Nguồn kinh phí và quỹ khác | – | – | – |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | |||
Chỉ tiêu | Năm | ||
N | N-1 | N-2 | |
TỔNG DOANH THU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | 285,000 | 205,000 | 190,400 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 22,000 | 18,500 | 14,000 |
Doanh thu thuần | 263,000 | 186,500 | 176,400 |
Giá vốn hàng bán | 166,000 | 105,000 | 99,700 |
Lợi nhuận gộp | 97,000 | 81,500 | 76,700 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 4,000 | 2,600 | 2,000 |
Chi phí tài chính | 23,000 | 19,800 | 18,800 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 23,000 | 19,800 | 18,800 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết | – | – | – |
Chi phí bán hàng | 22,000 | 18,700 | 16,600 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 28,000 | 23,500 | 23,000 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 28,000 | 22,100 | 20,300 |
Thu nhập khác | 13,500 | 9,650 | 11,000 |
Chi phí khác | 9,800 | 7,690 | 9,500 |
Lợi nhuận khác | 3,700 | 1,960 | 1,500 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết (trước 2015) | – | ||
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 31,700 | 24,060 | 21,800 |
Chi phí thuế TNDN | 6,340 | 4,812 | 4,360 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,340 | 4,812 | 4,360 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | – | – | – |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 25,360 | 19,248 | 17,440 |
Yêu cầu:
- Phân tích so sánh dọc và so sánh ngang cáo cáo tài chính và nhận xét về kết quả kinh doanh của công ty trong 3 năm qua.
- Phân tích các tỷ số phản ánh hiệu quả tài chính công ty.
- Hãy đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
SINH VIÊN HOÀN THÀNH BẰNG CÁCH ĐIỀN CÁC BẢNG SAU VÀ PHÂN TÍCH
Phân tích so sánh dọc và so sánh ngang cáo cáo tài chính và nhận xét về kết quả kinh doanh của công ty trong 3 năm qua.
Bảng 1: Phân tích so sánh ngang bảng cân đối kế toán công ty……….
Chỉ tiêu | Năm N | Năm N-1 | So sánh N/N-1 | Năm N-2 | So sánh N-1/N-2 | ||
+/- | % | +/- | % | ||||
A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 100,000 | 88,000 | 12,000 | 13.6% | 82,000 | 6,000 | 7.3% |
1. Tài sản ngắn hạn | 35,000 | 33,000 | 2,000 | 6.1% | 29,000 | 4,000 | 13.8% |
1.1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,000 | 4,500 | 500 | 11.1% | 3,000 | 1,500 | 50.0% |
1.2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,500 | 3,500 | 1,000 | 28.6% | 4,000 | (500) | -12.5% |
1.3. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,500 | 8,000 | (500) | -6.3% | 6,500 | 1,500 | 23.1% |
1.4. Hàng tồn kho | 15,000 | 12,000 | 3,000 | 25.0% | 10,500 | 1,500 | 14.3% |
1.5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,000 | 5,000 | (2,000) | -40.0% | 5,000 | – | 0.0% |
2. Tài sản dài hạn | 65,000 | 55,000 | 10,000 | 18.2% | 53,000 | 2,000 | 3.8% |
2.1. Các khoản phải thu dài hạn | 7,000 | 4,000 | 3,000 | 75.0% | 5,000 | (1,000) | -20.0% |
2.2. Tài sản cố định | 50,000 | 48,000 | 2,000 | 4.2% | 45,000 | 3,000 | 6.7% |
2.3. Bất động sản đầu tư | – | – | – | – | – | – | – |
2.4. Tài sản dở dang dài hạn | – | – | – | – | – | – | – |
2.5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | – | 5,000 | – | – | – | – |
2.6. Tài sản dài hạn khác | 3,000 | 3,000 | – | 0.0% | 3,000 | – | 0.0% |
2.7. Lợi thế thương mại (trước 2015) | – | – | – | – | – | – | – |
B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 100,000 | 88,000 | 12,000 | 13.6% | 82,000 | 6,000 | 7.3% |
1. Nợ phải trả | 68,000 | 58,000 | 10,000 | 17.2% | 55,000 | 3,000 | 5.5% |
1.1. Nợ ngắn hạn | 23,000 | 19,500 | 3,500 | 17.9% | 18,000 | 1,500 | 8.3% |
1.2. Nợ dài hạn | 45,000 | 38,500 | 6,500 | 16.9% | 37,000 | 1,500 | 4.1% |
2. Vốn chủ sở hữu | 32,000 | 30,000 | 2,000 | 6.7% | 27,000 | 3,000 | 11.1% |
2.1. Vốn và các quỹ | 32,000 | 30,000 | 2,000 | 6.7% | 27,000 | 3,000 | 11.1% |
2.2. Nguồn kinh phí và quỹ khác | – | – | – | – | – | – | – |
Nhận xét:
Sinh viên nhận xét về sự biến động các chỉ tiêu trên bảng CĐKT, lý giải nguyên nhân….
Bảng 2: Phân tích so sánh dọc bảng cân đối kế toán công ty……….
Chỉ tiêu | Năm | ||
N | N-1 | N-2 | |
A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 100% | 100% | 100% |
1. Tài sản ngắn hạn | 35.0% | 37.5% | 35.4% |
1.1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5.0% | 5.1% | 3.7% |
1.2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4.5% | 4.0% | 4.9% |
1.3. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7.5% | 9.1% | 7.9% |
1.4. Hàng tồn kho | 15.0% | 13.6% | 12.8% |
1.5. Tài sản ngắn hạn khác | 3.0% | 5.7% | 6.1% |
2. Tài sản dài hạn | 65.0% | 62.5% | 64.6% |
2.1. Các khoản phải thu dài hạn | 7.0% | 4.5% | 6.1% |
2.2. Tài sản cố định | 50.0% | 54.5% | 54.9% |
2.3. Bất động sản đầu tư | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
2.4. Tài sản dở dang dài hạn | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
2.5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5.0% | 0.0% | 0.0% |
2.6. Tài sản dài hạn khác | 3.0% | 3.4% | 3.7% |
2.7. Lợi thế thương mại (trước 2015) | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 100% | 100% | 100% |
1. Nợ phải trả | 68.0% | 65.9% | 67.1% |
1.1. Nợ ngắn hạn | 23.0% | 22.2% | 22.0% |
1.2. Nợ dài hạn | 45.0% | 43.8% | 45.1% |
2. Vốn chủ sở hữu | 32.0% | 34.1% | 32.9% |
2.1. Vốn và các quỹ | 32.0% | 34.1% | 32.9% |
2.2. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Nhận xét:
Sinh viên nhận xét về tỷ lệ các chỉ tiêu trên bảng CĐKT so với tổng tài sản, lý giải nguyên nhân….
Bảng 3: Phân tích so sánh ngang báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh công ty……….
So sánh N/N-1 | So sánh N-1/N-2 | ||||||
N | N-1 | +/- | % | N-2 | +/- | % | |
TỔNG DOANH THU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | 285,000 | 205,000 | 80,000 | 39.0% | 190,400 | 14,600 | 7.7% |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 22,000 | 18,500 | 3,500 | 18.9% | 14,000 | 4,500 | 32.1% |
Doanh thu thuần | 263,000 | 186,500 | 76,500 | 41.0% | 176,400 | 10,100 | 5.7% |
Giá vốn hàng bán | 166,000 | 105,000 | 61,000 | 58.1% | 99,700 | 5,300 | 5.3% |
Lợi nhuận gộp | 97,000 | 81,500 | 15,500 | 19.0% | 76,700 | 4,800 | 6.3% |
Doanh thu hoạt động tài chính | 4,000 | 2,600 | 1,400 | 53.8% | 2,000 | 600 | 30.0% |
Chi phí tài chính | 23,000 | 19,800 | 3,200 | 16.2% | 18,800 | 1,000 | 5.3% |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 23,000 | 19,800 | 3,200 | 16.2% | 18,800 | 1,000 | 5.3% |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết | – | – | – | – | – | – | – |
Chi phí bán hàng | 22,000 | 18,700 | 3,300 | 17.6% | 16,600 | 2,100 | 12.7% |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 28,000 | 23,500 | 4,500 | 19.1% | 23,000 | 500 | 2.2% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 28,000 | 22,100 | 5,900 | 26.7% | 20,300 | 1,800 | 8.9% |
Thu nhập khác | 13,500 | 9,650 | 3,850 | 39.9% | 11,000 | (1,350) | -12.3% |
Chi phí khác | 9,800 | 7,690 | 2,110 | 27.4% | 9,500 | (1,810) | -19.1% |
Lợi nhuận khác | 3,700 | 1,960 | 1,740 | 88.8% | 1,500 | 460 | 30.7% |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết (trước 2015) | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 31,700 | 24,060 | 7,640 | 31.8% | 21,800 | 2,260 | 10.4% |
Chi phí thuế TNDN | 6,340 | 4,812 | 1,528 | 31.8% | 4,360 | 452 | 10.4% |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,340 | 4,812 | 1,528 | 31.8% | 4,360 | 452 | 10.4% |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | – | – | – | – | – | – | – |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 25,360 | 19,248 | 6,112 | 31.8% | 17,440 | 1,808 | 10.4% |
Nhận xét:
Sinh viên nhận xét về sự biến động các chỉ tiêu trên báo cáo kết quả kinh doanh, lý giải nguyên nhân….
Bảng 4: Phân tích so sánh dọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh công ty ……….
Chỉ tiêu | Năm | ||
N | N-1 | N-2 | |
TỔNG DOANH THU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | 100% | 100% | 100% |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 7.7% | 9.0% | 7.4% |
Doanh thu thuần | 92.3% | 91.0% | 92.6% |
Giá vốn hàng bán | 58.2% | 51.2% | 52.4% |
Lợi nhuận gộp | 34.0% | 39.8% | 40.3% |
Doanh thu hoạt động tài chính | 1.4% | 1.3% | 1.1% |
Chi phí tài chính | 8.1% | 9.7% | 9.9% |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 8.1% | 9.7% | 9.9% |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Chi phí bán hàng | 7.7% | 9.1% | 8.7% |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9.8% | 11.5% | 12.1% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 9.8% | 10.8% | 10.7% |
Thu nhập khác | 4.7% | 4.7% | 5.8% |
Chi phí khác | 3.4% | 3.8% | 5.0% |
Lợi nhuận khác | 1.3% | 1.0% | 0.8% |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết (trước 2015) | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 11.1% | 11.7% | 11.4% |
Chi phí thuế TNDN | 2.2% | 2.3% | 2.3% |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2.2% | 2.3% | 2.3% |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 8.9% | 9.4% | 9.2% |
Nhận xét:
Sinh viên nhận xét về tỷ lệ các chỉ tiêu trên báo cáo kết quả kinh doanh so với doanh thu, lý giải nguyên nhân….
Phân tích các tỷ số phản ánh hiệu quả tài chính công ty.
Bảng 5: Phân tích các chỉ số tài chính công ty………………
STT | Chỉ số | Công thức | Năm N | Năm N-1 | Năm N-2 |
1 | Tỷ số thanh toán hiện hành (Current ratio) | Tài sản ngắn hạn | 1.522 | 1.692 | 1.611 |
Nợ ngắn hạn | |||||
2 | Tỷ số thanh toán nhanh (Quick ratio) | (Tiền và tương đương tiền + khoản phải thu+ đầu tư ngắn hạn) | 0.739 | 0.821 | 0.750 |
Nợ ngắn hạn | |||||
3 | Tỷ số thanh toán tiền mặt (Cash Ratio) | Các khoản tiền và tương đương tiền | 0.217 | 0.231 | 0.167 |
Nợ ngắn hạn | |||||
4 | Thu nhập trên cổ phần (EPS) | (LNST-cổ tức của cổ phiếu ưu đãi) | 0.254 | 0.192 | 0.174 |
KLCP lưu hành bình quân trong kỳ
Giả định: Số CP lưu hành là 1 triệu CP |
|||||
5 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover) | Giá vốn hàng bán | 11.067 | 8.750 | 9.495 |
Hàng tồn kho | |||||
6 | Hệ số vòng quay các khoản phải thu | Doanh thu | 35.067 | 23.313 | 27.138 |
Các khoản phải thu | |||||
7 | Kỳ thu tiền bình quân | Phải thu khách hàng x 365 ngày | 10.409 | 15.657 | 13.450 |
Doanh thu bán chịu | |||||
8 | Kỳ chuyển đổi hàng tồn kho | 365 x Trung bình hàng tồn kho trong kì | 32.982 | 41.714 | 38.440 |
Giá vốn hàng bán | |||||
9 | Hệ số nợ | Tổng nợ | 0.680 | 0.659 | 0.671 |
Tổng tài sản | |||||
10 | Tỷ suất tự tài trợ | Nguồn vốn chủ sở hữu | 0.320 | 0.341 | 0.329 |
Tổng tài sản | |||||
11 | Tỷ số khả năng trả lãi | Lợi nhuận trước thuế và lãi vay | 4.217 | 4.116 | 4.080 |
Chi phí lãi vay | |||||
12 | ROA | Lợi nhuận sau thuế | 0.254 | 0.219 | 0.213 |
Tổng tài sản | |||||
\13 | ROE | Lợi nhuận sau thuế | 0.793 | 0.642 | 0.646 |
Vốn chủ sở hữu |
Nhận xét:
Sinh viên nhận xét về các tỷ số phản ánh hiệu quả tài chính của công ty, nêu ý nghĩa các chỉ tiêu, lý giải nguyên nhân….
Đánh giá chung tình hình tài chính công ty……………
Sinh viên nhận xét về chung về tình hình tài chính công ty.
Đề xuất giải pháp, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả tài chính công ty…
Sinh viên đề xuất 3-5 giải pháp, kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả tài chính công ty…